Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

学力 東洋 親戚 Nghĩa là gì がくりょく とうよう しんせき

学力  東洋  親戚  Nghĩa là gì がくりょく とうよう しんせき
学力 東洋 親戚 Nghĩa là gì がくりょく とうよう しんせき. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 学力 東洋 親戚

学力

Cách đọc : がくりょく
Ý nghĩa : học lực
Ví dụ :
学力を付けてその大学に進みたい。
dựa theo học lực của mình tôi muốn vào trường đại học đó

東洋

Cách đọc : とうよう
Ý nghĩa : phương đông
Ví dụ :
彼は東洋文化を研究しているよ。
anh ta đang nghiên cứu về văn hoá phương đông

親戚

Cách đọc : しんせき
Ý nghĩa : bà con họ hàng
Ví dụ :
祖父の家に親戚が集まったんだ。
họ hàng đã tập trung ở nhà ông tôi

Trên đây là nội dung bài viết : 学力 東洋 親戚 Nghĩa là gì がくりょく とうよう しんせき. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest