宝石 巣 境 Nghĩa là gì ほうせき す さかい
宝石 巣 境 Nghĩa là gì ほうせき す さかい
宝石 巣 境 Nghĩa là gì ほうせき す さかい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 宝石 巣 境
宝石
Cách đọc : ほうせき
Ý nghĩa : đá quý
Ví dụ :
私が一番好きな宝石はダイヤモンドなの。
loại đá quý mà tôi thích nhất là kim cương
巣
Cách đọc : す
Ý nghĩa : tổ
Ví dụ :
アリは土の中に巣を作ります。
đàn kiến làm tổ trong lòng đất
境
Cách đọc : さかい
Ý nghĩa : ranh giới, biên giới
Ví dụ :
二つの市の境に川が流れているの。
ranh giới giữa 2 thành phố có con sông chảy qua
Trên đây là nội dung bài viết : 宝石 巣 境 Nghĩa là gì ほうせき す さかい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.