Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

寝る 消す 元気 Nghĩa là gì ?ねる neru けす kesu げんき genki

寝る 消す 元気 Nghĩa là gì Từ điển Nhật Việt

寝る 消す 元気 Nghĩa là gì ?ねる neru けす kesu げんき genki. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ 寝る 消す 元気

寝る

Cách đọc : ねる neru
Ý nghĩa : ngủ
Ví dụ :
もう寝よう。
彼はベッドで寝ています。
Đi ngủ nào
Anh ấy đang ngủ trên giường”

消す

Cách đọc : けす kesu
Ý nghĩa : tắt (điện)
Ví dụ :
昼間は電気を消してください。
火を消して。
Ban ngày hãy tắt điện đi nhé
Dập lửa đi”

元気

Cách đọc : げんき genki
Ý nghĩa : khỏe
Ví dụ :
おかげさまで元気です。
彼女はいつも元気だ。
Cám ơn tôi rất khỏe
Cô ấy lúc nào cũng khỏe mạnh”

Trên đây là nội dung bài viết 寝る 消す 元気 Nghĩa là gì ?ねる neru けす kesu げんき genki. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *