寝転ぶ はえ はかり Nghĩa là gì ねころぶ はえ はかり

寝転ぶ はえ はかり Nghĩa là gì ねころぶ はえ はかり

寝転ぶ  はえ  はかり  Nghĩa là gì ねころぶ はえ はかり
寝転ぶ はえ はかり Nghĩa là gì ねころぶ はえ はかり. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 寝転ぶ はえ はかり

寝転ぶ

Cách đọc : ねころぶ
Ý nghĩa : ngả lưng
Ví dụ :
土手に寝転んで空をながめました。
Tôi ngả lưng trên con đê, ngắm bầu trời

はえ

Cách đọc : はえ
Ý nghĩa : con ruồi
Ví dụ :
はえがうるさく飛んでいるね。
con ruồi đang bay vo ve nhỉ

はかり

Cách đọc : はかり
Ý nghĩa : cái cân
Ví dụ :
ケーキを作るときははかりを使います。
tôi dùng cái cân này khi làm bánh

Trên đây là nội dung bài viết : 寝転ぶ はえ はかり Nghĩa là gì ねころぶ はえ はかり. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!