Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

小数 熱する 腰掛ける Nghĩa là gì しょうすう ねっする こしかける

小数 熱する 腰掛ける Nghĩa là gì しょうすう ねっする こしかける. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 小数 熱する 腰掛ける

小数

Cách đọc : しょうすう
Ý nghĩa : phần thập phân
Ví dụ :
小数は切り捨てて計算してください。
Đừng bỏ sót phần thập phân khi tính toán nhé!

熱する

Cách đọc : ねっする
Ý nghĩa : nung nóng
Ví dụ :
鉄は熱すると曲がるんだ。
Sắt được nung nóng rồi bẻ cong.

腰掛ける

Cách đọc : こしかける
Ý nghĩa : ngồi
Ví dụ :
私はベンチに腰掛けたの。
Tôi ngồi ở ghế dài trong công viên.

Trên đây là nội dung bài viết : 小数 熱する 腰掛ける Nghĩa là gì しょうすう ねっする こしかける. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest