Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

平気 予備 入社 Nghĩa là gì へいき よび にゅうしゃ

平気 予備 入社 Nghĩa là gì へいき よび にゅうしゃ
平気 予備 入社 Nghĩa là gì へいき よび にゅうしゃ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 平気 予備 入社

平気

Cách đọc : へいき
Ý nghĩa : bình thản
Ví dụ :
彼女は平気な顔をしていた。       かのじょはへいじつなかおをしていた。
khuôn mặt cô ấy tỏ ra rất bình thản

予備

Cách đọc : よび
Ý nghĩa : dự bị
Ví dụ :
旅行には予備の靴を持っていきます。   りょこうにはよびのくつをもっています。
khi đi du lịch hãy mang theo giày dự phòng

入社

Cách đọc : にゅうしゃ
Ý nghĩa : vào công ty làm
Ví dụ :
彼は昨年入社したの。          かれはきょねんにゅうしゃしたの。
anh ta vào công ty từ năm ngoái

Trên đây là nội dung bài viết : 平気 予備 入社 Nghĩa là gì へいき よび にゅうしゃ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest