年代 タイプ 差 Nghĩa là gì ねんだい タイプ さ

年代 タイプ Nghĩa là gì ねんだい タイプ さ

年代 タイプ 差 Nghĩa là gì ねんだい タイプ さ
年代 タイプ Nghĩa là gì ねんだい タイプ さ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 年代 タイプ

年代

Cách đọc : ねんだい
Ý nghĩa : thời đại
Ví dụ :
私と彼は同じ年代です。
Tôi và anh ấy cùng thời đại

タイプ

Cách đọc : タイプ
Ý nghĩa : kiểu, loại
Ví dụ :
同じタイプで色の違うものはありますか。
Có cái nào cùng loại nhưng khác màu không?

Cách đọc :
Ý nghĩa : sự khác biệt, chênh lệch
Ví dụ :
都心と地方では収入に大きな差があるね。
Giữa trung tâm thành phố và địa phương có sự chênh lệch lớn về thu nhập

Trên đây là nội dung bài viết : 年代 タイプ Nghĩa là gì ねんだい タイプ さ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!