Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

年寄り ロボット 人形 Nghĩa là gì としより ロボット にんぎょう

年寄り ロボット 人形 Nghĩa là gì としより ロボット にんぎょう
年寄り ロボット 人形 Nghĩa là gì としより ロボット にんぎょう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 年寄り ロボット 人形

年寄り

Cách đọc : としより
Ý nghĩa : người già
Ví dụ :
あの村にはお年寄りがたくさん住んでいます。
Trong làng đó có rất nhiều người già

ロボット

Cách đọc : ロボット
Ý nghĩa : người máy, robot
Ví dụ :
彼はロボットの研究をしています。
Anh ấy đang nghiên cứu robot

人形

Cách đọc : にんぎょう
Ý nghĩa : búp bê
Ví dụ :
彼女は人形をたくさん持っています。
Cô ấy có rất nhiều búp bê

Trên đây là nội dung bài viết : 年寄り ロボット 人形 Nghĩa là gì としより ロボット にんぎょう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest