広げる 知事 通す Nghĩa là gì ひろげる ちじ とおす

広げる 知事 通す Nghĩa là gì ひろげる ちじ とおす

広げる 知事 通す Nghĩa là gì ひろげる ちじ とおす
広げる 知事 通す Nghĩa là gì ひろげる ちじ とおす. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 広げる 知事 通す

広げる

Cách đọc : ひろげる
Ý nghĩa : mở rộng ra
Ví dụ :
電車の中では新聞を広げないで。
Trong xe, đừng có mở báo to như vậy

知事

Cách đọc : ちじ
Ý nghĩa : nhà lãnh đạo
Ví dụ :
彼は有能な知事ね。
ông ấy quả là 1 lãnh đạo có tài

通す

Cách đọc : とおす
Ý nghĩa : cho qua
Ví dụ :
針に糸を通してください。
Hãy xâu sợi chỉ qua cây kim

Trên đây là nội dung bài viết : 広げる 知事 通す Nghĩa là gì ひろげる ちじ とおす. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!