廊下 天井 ベッド Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
廊下 天井 ベッド Nghĩa là gì ?ろうか rouka てんじょう tenjou ベッド beddo. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 廊下 天井 ベッド
廊下
Cách đọc : ろうか rouka
Ý nghĩa : hành lang
Ví dụ :
廊下は走らないでください。
Không được chạy ở ngoài hành lang
天井
Cách đọc : てんじょう tenjou
Ý nghĩa : trần nhà
Ví dụ :
この部屋は天井が高いですね。
Căn nhà này trần cao nhỉ
ベッド
Cách đọc : ベッド beddo
Ý nghĩa : giường
Ví dụ :
彼はベッドで寝ています。
ベッドで赤ちゃんが眠っています。
Anh ấy đang ngủ trên giường
Đứa trẻ đang ngủ trên giường
Trên đây là nội dung bài viết : 廊下 天井 ベッド Nghĩa là gì ?ろうか rouka てんじょう tenjou ベッド beddo. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.