Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

後片付け イカ うきうき Nghĩa là gì あとかたづけ イカ うきうき

後片付け イカ うきうき Nghĩa là gì あとかたづけ イカ うきうき
後片付け イカ うきうき Nghĩa là gì あとかたづけ イカ うきうき. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 後片付け イカ うきうき

後片付け

Cách đọc : あとかたづけ
Ý nghĩa : dọn dẹp
Ví dụ :
食事の後片付けを手伝ったの。
Con có giúp dọn dẹp sau bữa ăn không

イカ

Cách đọc : イカ
Ý nghĩa : con mực
Ví dụ :
私はイカの刺し身が大好きです。
Tôi rất thích món sasimi mực

うきうき

Cách đọc : うきうき
Ý nghĩa : vui sướng, hân hoan
Ví dụ :
もうすぐ夏休みなのでうきうきしています。
Sắp tới nghỉ hè rồi nên tôi thất thật hân hoan

Trên đây là nội dung bài viết : 後片付け イカ うきうき Nghĩa là gì あとかたづけ イカ うきうき. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest