急用 きょろきょろ ぐずぐず Nghĩa là gì きゅうよう きょろきょろ ぐずぐず

急用 きょろきょろ ぐずぐず Nghĩa là gì きゅうよう きょろきょろ ぐずぐず

急用 きょろきょろ ぐずぐず Nghĩa là gì きゅうよう きょろきょろ ぐずぐず
急用 きょろきょろ ぐずぐず Nghĩa là gì きゅうよう きょろきょろ ぐずぐず. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 急用 きょろきょろ ぐずぐず

急用

Cách đọc : きゅうよう
Ý nghĩa : việc gấp
Ví dụ :
彼は急用で帰りました。
Anh ấy có việc gấp nên về rồi

きょろきょろ

Cách đọc : きょろきょろ
Ý nghĩa : ngáo ngác nhìn quanh
Ví dụ :
会場で子供がきょろきょろしているわよ。
Trong hội trường bọn trẻ đang ngáo ngác nhìn quanh đó

ぐずぐず

Cách đọc : ぐずぐず
Ý nghĩa : kề dà kề dề, chậm chạp
Ví dụ :
ぐずぐずしていると電車に乗り遅れますよ。
Cứ kề dà kề dẽ là sẽ muộn tàu đó

Trên đây là nội dung bài viết : 急用 きょろきょろ ぐずぐず Nghĩa là gì きゅうよう きょろきょろ ぐずぐず. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!