性格 検査 信頼 Nghĩa là gì せいかく けんさ しんらい

性格 検査 信頼 Nghĩa là gì せいかく けんさ しんらい

性格 検査 信頼 Nghĩa là gì せいかく けんさ しんらい
性格 検査 信頼 Nghĩa là gì せいかく けんさ しんらい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 性格 検査 信頼

性格

Cách đọc : せいかく
Ý nghĩa : tính cách
Ví dụ :
僕と姉の性格は正反対です。
Tính cách giữa tôi và chị gái hoàn toàn trái ngược

検査

Cách đọc : けんさ
Ý nghĩa : sự kiểm tra
Ví dụ :
私は今日、目の検査を受けます。
Tôi đã đi kiểm tra mắt hôm nay

信頼

Cách đọc : しんらい
Ý nghĩa : tin tưởng, uỷ nhiệm
Ví dụ :
私は部下を信頼しています。
Tôi tin tưởng, uỷ nhiệm cho cấp dưới

Trên đây là nội dung bài viết : 性格 検査 信頼 Nghĩa là gì せいかく けんさ しんらい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!