恋する 裂ける 沈める Nghĩa là gì こいする さける しずめる
恋する 裂ける 沈める Nghĩa là gì こいする さける しずめる
恋する 裂ける 沈める Nghĩa là gì こいする さける しずめる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 恋する 裂ける 沈める
恋する
Cách đọc : こいする
Ý nghĩa : yêu, phải lòng
Ví dụ :
恋する気持ちを歌にしました。
Tôi đã chuyển tình cảm yêu đương thành bài ca
裂ける
Cách đọc : さける
Ý nghĩa : bị rách, bị xé
Ví dụ :
釘に引っかけて袖が裂けてしまったな。
Bị vướng hải cái đinh, cổ tay áo bị rách mất rồi
沈める
Cách đọc : しずめる
Ý nghĩa : nhấn chìm
Ví dụ :
彼女はソファーに体を沈めた。
cô ấy đã nằm gọn trên sofa
Trên đây là nội dung bài viết : 恋する 裂ける 沈める Nghĩa là gì こいする さける しずめる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.