悲しい しゃべる 近く Nghĩa là gì ?かなしい kanashii しゃべる shyaberu ちかく chikaku

悲しい しゃべる 近く Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt

悲しい しゃべる 近く Nghĩa là gì - Từ điển Nhật Việt
悲しい しゃべる 近く Nghĩa là gì ?かなしい kanashii しゃべる shyaberu ちかく chikaku. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 悲しい しゃべる 近く

悲しい

Cách đọc : かなしい kanashii
Ý nghĩa : buồn
Ví dụ :
その映画はとても悲しかった。
Bộ phim đó rất buồn

しゃべる

Cách đọc : しゃべる shyaberu
Ý nghĩa : tán chuyện
Ví dụ :
彼女はよくしゃべるね。
Cô ấy hay tán chuyện (cô ấy hơi lắm lời)

近く

Cách đọc : ちかく chikaku
Ý nghĩa : gần (chỉ tương lai gần, vị trí gần)
Ví dụ :
近く、留学する予定です。
Trong tương lai tôi dự định đi du học

Trên đây là nội dung bài viết : 悲しい しゃべる 近く Nghĩa là gì ?かなしい kanashii しゃべる shyaberu ちかく chikaku. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!