手数 遅らす かき回す Nghĩa là gì てすう おくらす かきまわす

手数 遅らす かき回す Nghĩa là gì てすう おくらす かきまわす

手数  遅らす  かき回す  Nghĩa là gì てすう おくらす かきまわす
手数 遅らす かき回す Nghĩa là gì てすう おくらす かきまわす. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 手数 遅らす かき回す

手数

Cách đọc : てすう
Ý nghĩa : phiền toái, làm phiền
Ví dụ :
お手数ですがよろしくお願いします。
biết là làm phiền anh, nhưng mong anh giúp cho

遅らす

Cách đọc : おくらす
Ý nghĩa : trì hoãn
Ví dụ :
私たちは出発を1日遅らせたの。
chúng tôi đã bị bắt trì hoãn xuất phát 1 ngày

かき回す

Cách đọc : かきまわす
Ý nghĩa : đảo, khuấy
Ví dụ :
母は鍋のシチューをかき回しているよ。
Mẹ đang khuấy canh trong nồi đó

Trên đây là nội dung bài viết : 手数 遅らす かき回す Nghĩa là gì てすう おくらす かきまわす. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!