手首 日帰り 取り消す Nghĩa là gì てくび ひがえり とりけす

手首 日帰り 取り消す Nghĩa là gì てくび ひがえり とりけす

手首  日帰り  取り消す  Nghĩa là gì てくび ひがえり とりけす
手首 日帰り 取り消す Nghĩa là gì てくび ひがえり とりけす. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 手首 日帰り 取り消す

手首

Cách đọc : てくび
Ý nghĩa : cổ tay
Ví dụ :
転んで手首を痛めました。
Tôi bị ngã, làm đau cổ tay

日帰り

Cách đọc : ひがえり
Ý nghĩa : du lịch đi về trong một ngày
Ví dụ :
私たちは日帰りで京都に行きました。
Chúng tôi đi du lịch Tokyo 1 ngày đi về

取り消す

Cách đọc : とりけす
Ý nghĩa : hủy bỏ, xóa bỏ
Ví dụ :
ホテルの予約を取り消したよ。
Tôi đã huỷ việc đặt khách sạn rồi

Trên đây là nội dung bài viết : 手首 日帰り 取り消す Nghĩa là gì てくび ひがえり とりけす. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!