抵抗 定期 混乱 Nghĩa là gì ていこう ていき こんらん
抵抗 定期 混乱 Nghĩa là gì ていこう ていき こんらん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 抵抗 定期 混乱
抵抗
Cách đọc : ていこう
Ý nghĩa : kháng cự
Ví dụ :
犯人は警察に抵抗したの。
Tôi phạm có phản khác lại cảnh sát không
定期
Cách đọc : ていき
Ý nghĩa : định kì
Ví dụ :
定期演奏会は年に4回あります。
Buổi hoà nhạc được tiến hành 1 năm 4 lần
混乱
Cách đọc : こんらん
Ý nghĩa : hỗn loạn
Ví dụ :
地震のあと、町は大混乱だったよ。
Sau động đất, thành phố cực hỗn loạn
Trên đây là nội dung bài viết : 抵抗 定期 混乱 Nghĩa là gì ていこう ていき こんらん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.