指差す 襟 治まる Nghĩa là gì ゆびさす えり おさまる

指差す 襟 治まる Nghĩa là gì ゆびさす えり おさまる

指差す  襟  治まる  Nghĩa là gì ゆびさす えり おさまる
指差す 襟 治まる Nghĩa là gì ゆびさす えり おさまる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 指差す 襟 治まる

指差す

Cách đọc : ゆびさす
Ý nghĩa : chỉ hướng
Ví dụ :
みんなが彼の指差す方を見たんだ。
mọi người đã nhìn hướng mà anh ta chỉ

Cách đọc : えり
Ý nghĩa : cổ áo
Ví dụ :
襟の大きいコートを買いました。
tôi đã mua một chiếc áo khoác cổ rộng

治まる

Cách đọc : おさまる
Ý nghĩa : ngừng đau, an định
Ví dụ :
咳が少し治まりました。
Cơn ho của tôi đã khỏi một chút rồi

Trên đây là nội dung bài viết : 指差す 襟 治まる Nghĩa là gì ゆびさす えり おさまる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!