握りしめる 早退 筆記試験 Nghĩa là gì にぎりしめる そうたい ひっきしけん
握りしめる 早退 筆記試験 Nghĩa là gì にぎりしめる そうたい ひっきしけん
握りしめる 早退 筆記試験 Nghĩa là gì にぎりしめる そうたい ひっきしけん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 握りしめる 早退 筆記試験
握りしめる
Cách đọc : にぎりしめる
Ý nghĩa : nắm chặt
Ví dụ :
彼は両手を握りしめたの。
anh ta đã nắm chặt cả 2 tay
早退
Cách đọc : そうたい
Ý nghĩa : sự rời đi sớm, về sớm
Ví dụ :
具合が悪かったので仕事を早退しました。
vì không được khoẻ nên tôi đã về sớm
筆記試験
Cách đọc : ひっきしけん
Ý nghĩa : cuộc thi viết
Ví dụ :
その会社の筆記試験は難しかったよ。
cuộc thi viết của công ty này thật sự rất khó
Trên đây là nội dung bài viết : 握りしめる 早退 筆記試験 Nghĩa là gì にぎりしめる そうたい ひっきしけん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.