攻める 夢中 火災 Nghĩa là gì せめる むちゅう かさい
攻める 夢中 火災 Nghĩa là gì せめる むちゅう かさい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 攻める 夢中 火災
攻める
Cách đọc : せめる
Ý nghĩa : công kích
Ví dụ :
彼は積極的に攻めたが勝てなかったな。
anh ấy đã rất tích cực tất công nhưng không thắng được
夢中
Cách đọc : むちゅう
Ý nghĩa : say mê, đam mê
Ví dụ :
うちの子はその本に夢中です。
con tôi rất say mê cuốn sách đó
火災
Cách đọc : かさい
Ý nghĩa : hỏa hoạn, cháy
Ví dụ :
火災の原因は放火だそうです。
nguyên nhân của vụ cháy có vẻ như là do phóng hoả
Trên đây là nội dung bài viết : 攻める 夢中 火災 Nghĩa là gì せめる むちゅう かさい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.