政権 改革 各国 Nghĩa là gì せいけん かいかく かっこく
政権 改革 各国 Nghĩa là gì せいけん かいかく かっこく
政権 改革 各国 Nghĩa là gì せいけん かいかく かっこく. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 政権 改革 各国
政権
Cách đọc : せいけん
Ý nghĩa : chính quyền
Ví dụ :
政権が交代した。
Chính quyền đã thay đổi
改革
Cách đọc : かいかく
Ý nghĩa : cải cách
Ví dụ :
彼は行政を改革したいと思っている。
Anh ấy muốn cải cách hành chính
各国
Cách đọc : かっこく
Ý nghĩa : mỗi nước
Ví dụ :
各国の代表がニューヨークに集まった。
Đại biểu của các quốc gia đã tập trung tại New york
Trên đây là nội dung bài viết : 政権 改革 各国 Nghĩa là gì せいけん かいかく かっこく. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.