教え 固める 禁じる Nghĩa là gì おしえ かためる きんじる

教え 固める 禁じる Nghĩa là gì おしえ かためる きんじる

教え  固める  禁じる  Nghĩa là gì おしえ かためる きんじる
教え 固める 禁じる Nghĩa là gì おしえ かためる きんじる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 教え 固める 禁じる

教え

Cách đọc : おしえ
Ý nghĩa : lời dạy dỗ, lời chỉ dẫn
Ví dụ :
父の教えは「自分に厳しく」です。
Ba tôi luôn dạy chúng tôi phải nghiêm khắc với bản thân

固める

Cách đọc : かためる
Ý nghĩa : làm cứng lại
Ví dụ :
私はもう決心を固めたの。
Chúng tôi đã đã làm cho quyết tâm thêm vững chắc (rất quyết tâm)

禁じる

Cách đọc : きんじる
Ý nghĩa : nghiêm cấm
Ví dụ :
市は昨年から歩きタバコを禁じているの。
Thành phố chúng tôi ban hành lệnh cấm vừa đi bộ vừa hút thuốc từ năm ngoái

Trên đây là nội dung bài viết : 教え 固める 禁じる Nghĩa là gì おしえ かためる きんじる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!