整う 欠点 陰 Nghĩa là gì ととのう けってん かげ

整う 欠点 陰 Nghĩa là gì ととのう けってん かげ

整う 欠点 陰 Nghĩa là gì ととのう けってん かげ
整う 欠点 陰 Nghĩa là gì ととのう けってん かげ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 整う 欠点 陰

整う

Cách đọc : ととのう
Ý nghĩa : được chuẩn bị
Ví dụ :
パーティーの準備が整いました。
Công việc chuẩn bị cho bữa tiệc đã hoàn thành

欠点

Cách đọc : けってん
Ý nghĩa : khuyết điểm
Ví dụ :
欠点のない人間はいません。
không có ai không có khuyết điểm

Cách đọc : かげ
Ý nghĩa : cái bóng
Ví dụ :
陰で少し休憩しましょう。
Chúng ta hãy nghỉ 1 chút trong bóng dâm đi

Trên đây là nội dung bài viết : 整う 欠点 陰 Nghĩa là gì ととのう けってん かげ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!