文書 心臓 恐れる Nghĩa là gì ぶんしょ しんぞう おそれる

文書 心臓 恐れる Nghĩa là gì ぶんしょ しんぞう おそれる

文書 心臓 恐れる Nghĩa là gì ぶんしょ しんぞう おそれる
文書 心臓 恐れる Nghĩa là gì ぶんしょ しんぞう おそれる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 文書 心臓 恐れる

文書

Cách đọc : ぶんしょ
Ý nghĩa : giấy tờ
Ví dụ :
今日の会議の内容は文書で残しておいてください。
Nội dung cuộc họp hôm nay hãy ghi lại thành văn bản

心臓

Cách đọc : しんぞう
Ý nghĩa : trái tim
Ví dụ :
祖母は心臓が悪いんだ。
Bà tôi tim yếu

恐れる

Cách đọc : おそれる
Ý nghĩa : lo lắng
Ví dụ :
彼は受験の失敗を恐れています。
Anh ấy đang lo lắng về việc thi trượt

Trên đây là nội dung bài viết : 文書 心臓 恐れる Nghĩa là gì ぶんしょ しんぞう おそれる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!