日程 友 好む Nghĩa là gì にってい とも このむ

日程 好む Nghĩa là gì にってい とも このむ

日程 友 好む Nghĩa là gì にってい とも このむ
日程 好む Nghĩa là gì にってい とも このむ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 日程 好む

日程

Cách đọc : にってい
Ý nghĩa : lịch trình
Ví dụ :
試験の日程が発表されました。
Lịch trình của kỳ thi đã được công bố

Cách đọc : とも
Ý nghĩa : bạn bè
Ví dụ :
持つべきものは友よね。
Thứ cần phải có là bạn bè nhỉ

好む

Cách đọc : このむ
Ý nghĩa : thích
Ví dụ :
彼女は背の高い男性を好みますね。
Cô ấy thích bạn nam cao

Trên đây là nội dung bài viết : 日程 好む Nghĩa là gì にってい とも このむ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!