Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

映す 熱帯 揉む Nghĩa là gì うつす ねったい もむ

映す 熱帯 揉む Nghĩa là gì うつす ねったい もむ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 映す 熱帯 揉む

映す

Cách đọc : うつす
Ý nghĩa : chiếu (phim), phản chiếu
Ví dụ :
彼女は自分の姿を鏡に映したの。
Cô ấy nhìn thấy hình phản chiếu của chính mình trong gương.

熱帯

Cách đọc : ねったい
Ý nghĩa : nhiệt đới
Ví dụ :
店に熱帯の果物が並んでいますよ。
HOa quả nhiệt đới được xếp trong cửa hàng đó.

揉む

Cách đọc : もむ
Ý nghĩa : xoa bóp, mát xa
Ví dụ :
肩を揉んでください。
Hãy xoa bóp vai cho tôi đi.

Trên đây là nội dung bài viết : 映す 熱帯 揉む Nghĩa là gì うつす ねったい もむ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest