晩年 一帯 放射能 Nghĩa là gì ばんねん いったい ほうしゃのう

晩年 一帯 放射能 Nghĩa là gì ばんねん いったい ほうしゃのう

晩年  一帯  放射能  Nghĩa là gì ばんねん いったい ほうしゃのう
晩年 一帯 放射能 Nghĩa là gì ばんねん いったい ほうしゃのう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 晩年 一帯 放射能

晩年

Cách đọc : ばんねん
Ý nghĩa : những năm cuối đời
Ví dụ :
彼は晩年を故郷で過ごしたんだ。
những năm cuối đời ông ấy đã sống tại quê nhà

一帯

Cách đọc : いったい
Ý nghĩa : cả khu, toàn vùng
Ví dụ :
この辺一帯はりんご畑です。
cả vùng này đều là ruộng táo

放射能

Cách đọc : ほうしゃのう
Ý nghĩa : năng lượng phóng xạ
Ví dụ :
この地区は放射能に汚染された。
khu vực này đã bị ô nhiễm phóng xạ

Trên đây là nội dung bài viết : 晩年 一帯 放射能 Nghĩa là gì ばんねん いったい ほうしゃのう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!