柄 管 調べ Nghĩa là gì え かん しらべ
柄 管 調べ Nghĩa là gì え かん しらべ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 柄 管 調べ
柄
Cách đọc : え
Ý nghĩa : tay cầm, cán
Ví dụ :
この傘は柄が丈夫だな。
tay cầm của chiếc ô này rất chắc
管
Cách đọc : かん
Ý nghĩa : ống bơm, ống
Ví dụ :
ガス管が爆発しました。
Ống gas đã phát nổ
調べ
Cách đọc : しらべ
Ý nghĩa : điều tra, khám xét
Ví dụ :
警察の調べで女性の身元がわかりました。
Nhờ sự điều tra của cảnh sát mà đã biết được thân thế của cô gái
Trên đây là nội dung bài viết : 柄 管 調べ Nghĩa là gì え かん しらべ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.