根 突っ込む 端 Nghĩa là gì ね つっこむ はし

根 突っ込む 端 Nghĩa là gì ね つっこむ はし

根 突っ込む 端 Nghĩa là gì ね つっこむ はし
根 突っ込む 端 Nghĩa là gì ね つっこむ はし. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 根 突っ込む 端

Cách đọc :
Ý nghĩa : rễ
Ví dụ :
この木の根はとても太いな。
Rễ của cây này rất to

突っ込む

Cách đọc : つっこむ
Ý nghĩa : nhét vào, chạy vào
Ví dụ :
ポケットに財布を突っ込んじゃった。
tôi đã đút ví vào túi

Cách đọc : はし
Ý nghĩa : cạnh, bờ
Ví dụ :
辞書は本棚の端にあります。
Cuốn từ điển đặt ở rìa giá sách

Trên đây là nội dung bài viết : 根 突っ込む 端 Nghĩa là gì ね つっこむ はし. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!