構造 さすが 居眠り Nghĩa là gì こうぞう さすが いねむり
構造 さすが 居眠り Nghĩa là gì こうぞう さすが いねむり. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 構造 さすが 居眠り
構造
Cách đọc : こうぞう
Ý nghĩa : cấu tạo
Ví dụ :
この建物の構造は複雑です。
Cấu tạo cảu toàn nhà này phức tạp
さすが
Cách đọc : さすが
Ý nghĩa : quả là, không hổ danh
Ví dụ :
すごいな、さすがだね。
Giỏi quá, quả không hổ danh là…
居眠り
Cách đọc : いねむり
Ý nghĩa : sự ngủ gật
Ví dụ :
彼はソファーで居眠りをしているよ。
Anh ấy đang ngủ trên ghế sofa đó
Trên đây là nội dung bài viết : 構造 さすが 居眠り Nghĩa là gì こうぞう さすが いねむり. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.