水中 帰省 年配 Nghĩa là gì すいちゅう きせい ねんぱい
水中 帰省 年配 Nghĩa là gì すいちゅう きせい ねんぱい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 水中 帰省 年配
水中
Cách đọc : すいちゅう
Ý nghĩa : trong nước
Ví dụ :
このカメラなら水中の写真が撮れますね。
nếu là chiếc máy ảnh này thì dù ở trong nước cũng có thể chụp ảnh nhỉ
帰省
Cách đọc : きせい
Ý nghĩa : về quê
Ví dụ :
来週、帰省します。
tuần tới tôi sẽ về quê
年配
Cách đọc : ねんぱい
Ý nghĩa : có tuổi
Ví dụ :
年配の人に席を譲りました。
tôi đã nhường ghế cho người già
Trên đây là nội dung bài viết : 水中 帰省 年配 Nghĩa là gì すいちゅう きせい ねんぱい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.