洗う パート 氏名 Nghĩa là gì ?あらう arau パート pa-to しめい shimei

洗う パート 氏名 Nghĩa là gì ?あらう arau パート pa-to しめい shimei

洗う パート 氏名 Nghĩa là gì Từ điển Nhật Việt

洗う パート 氏名 Nghĩa là gì ?あらう arau パート pa-to しめい shimei. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ 洗う パート 氏名 .

洗う

Cách đọc : あらう arau
Ý nghĩa : rửa
Ví dụ :
早く顔を洗いなさい。
石鹸で手を洗ってください。
Hãy rửa mặt nhanh lên
Hãy rửa tay bằng xà bông”

パート

Cách đọc : パート pa-to
Ý nghĩa : làm thêm
Ví dụ :
彼女はパートで働いています。
Cô ấy đang làm thêm”

氏名

Cách đọc : しめい shimei
Ý nghĩa : tên đầy đủ
Ví dụ :
ここに住所と氏名を書いてください。
Hãy viết họ tên và địa chỉ vào đây”

Trên đây là nội dung bài viết 洗う パート 氏名 Nghĩa là gì ?あらう arau パート pa-to しめい shimei. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!