混む スカート 取れる Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
混む スカート 取れる Nghĩa là gì ?こむ komu スカート suka-to とれる toreru. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 混む スカート 取れる
混む
Cách đọc : こむ komu
Ý nghĩa : đông đúc
Ví dụ :
電車が混んでいる。
Tàu điện đang đông người
スカート
Cách đọc : スカート suka-to
Ý nghĩa : váy
Ví dụ :
彼女はあまりスカートははかない。
Cô ấy không hay mặc váy
取れる
Cách đọc : とれる toreru
Ý nghĩa : tuột ra
Ví dụ :
シャツのボタンが取れた。
Cúc của áo sơ mi bị tuột ra
Trên đây là nội dung bài viết : 混む スカート 取れる Nghĩa là gì ?こむ komu スカート suka-to とれる toreru. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.