漢語 大便 打ち消す Nghĩa là gì かんご だいべん うちけす

漢語 大便 打ち消す Nghĩa là gì かんご だいべん うちけす

漢語  大便  打ち消す  Nghĩa là gì かんご だいべん うちけす
漢語 大便 打ち消す Nghĩa là gì かんご だいべん うちけす. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 漢語 大便 打ち消す

漢語

Cách đọc : かんご
Ý nghĩa : tiếng hán
Ví dụ :
漢語はもともと外来語です。
tiềng hán vốn là từ ngoại lai

大便

Cách đọc : だいべん
Ý nghĩa : đại tiện
Ví dụ :
病院で大便の検査をした。
tôi đã làm kiểm tra nơi đại tiện ở bệnh viện

打ち消す

Cách đọc : うちけす
Ý nghĩa : phủ nhận, bác bỏ
Ví dụ :
彼は噂を打ち消したわよ。
anh ta đã bác bỏ lời đồn đó đấy

Trên đây là nội dung bài viết : 漢語 大便 打ち消す Nghĩa là gì かんご だいべん うちけす. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!