生意気 シーツ フライパン Nghĩa là gì なまいき シーツ フライパン

生意気 シーツ フライパン Nghĩa là gì なまいき シーツ フライパン

生意気  シーツ フライパン Nghĩa là gì なまいき シーツ フライパン
生意気 シーツ フライパン Nghĩa là gì なまいき シーツ フライパン. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 生意気 シーツ フライパン

生意気

Cách đọc : なまいき
Ý nghĩa : xấc láo
Ví dụ :
あの子は生意気だと思います。
Đứa trẻ đó thật là xấc xược

シーツ

Cách đọc : シーツ
Ý nghĩa : khăn trải giường
Ví dụ :
メイドがシーツを交換してくれたね。
シーツを取り替えました。
Người dọn phòng đã thay khăn trải giường cho rồi nhỉ
Tôi đã thay tấm trái giường

フライパン

Cách đọc : フライパン
Ý nghĩa : chảo rán
Ví dụ :
フライパンで目玉焼きを作ったよ。
Tôi đã làm món medamayaki (trứng rán để nguyên lòng đỏ) bằng chảo rán

Trên đây là nội dung bài viết : 生意気 シーツ フライパン Nghĩa là gì なまいき シーツ フライパン. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!