生臭い 慣らす 膨れる Nghĩa là gì なまぐさい ならす ふくれる

生臭い 慣らす 膨れる Nghĩa là gì なまぐさい ならす ふくれる

生臭い  慣らす  膨れる  Nghĩa là gì なまぐさい ならす ふくれる
生臭い 慣らす 膨れる Nghĩa là gì なまぐさい ならす ふくれる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 生臭い 慣らす 膨れる

生臭い

Cách đọc : なまぐさい
Ý nghĩa : mùi tanh
Ví dụ :
まな板が生臭いです。
tấm ván mới có mùi tanh

慣らす

Cách đọc : ならす
Ý nghĩa : làm quen với
Ví dụ :
水の温度に体を慣らしてから、潜ったほうがいいぞ。
Hãy cho cơ thể quen với nhiệt độ của nước rồi hãy ngụp lặn

膨れる

Cách đọc : ふくれる
Ý nghĩa : làm phồng lên
Ví dụ :
お腹が膨れたら眠くなった。
no bụng thời sẽ thấy buồn ngủ

Trên đây là nội dung bài viết : 生臭い 慣らす 膨れる Nghĩa là gì なまぐさい ならす ふくれる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!