硬さ 弱み ぶら下げる Nghĩa là gì かたさ よわみ ぶらさげる

硬さ 弱み ぶら下げる Nghĩa là gì かたさ よわみ ぶらさげる

硬さ 弱み ぶら下げる Nghĩa là gì かたさ よわみ ぶらさげる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 硬さ 弱み ぶら下げる

硬さ

Cách đọc : かたさ
Ý nghĩa : độ cứng, sự cứng rắn
Ví dụ :
理科の時間に石の硬さを比べたよ。
Vào giờ vật lý, chúng tôi đã so sánh độ cứng của đá rồi đó

弱み

Cách đọc : よわみ
Ý nghĩa : điểm yếu
Ví dụ :
彼は私の弱みを握っているんだ。
Anh ta đã nắm được điểm yếu của tôi.

ぶら下げる

Cách đọc : ぶらさげる
Ý nghĩa : treo lòng thòng, đeo
Ví dụ :
彼は首にカメラをぶら下げているね。
Anh ta là người đeo máy ảnh ở cổ kia nhỉ.

Trên đây là nội dung bài viết : 硬さ 弱み ぶら下げる Nghĩa là gì かたさ よわみ ぶらさげる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!