Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

福祉 定める Nghĩa là gì ふくし さだめる うつわ

福祉 定める Nghĩa là gì ふくし さだめる うつわ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 福祉 定める

福祉

Cách đọc : ふくし
Ý nghĩa : phúc lợi
Ví dụ :
姉は福祉の勉強をしています。
Chị gái tôi đang học về phúc lợi

定める

Cách đọc : さだめる
Ý nghĩa : quyết định, ban hành
Ví dụ :
税に関する新しい法律が定められたぞ。
Một luật mới về thuế đã được ban hành.

Cách đọc : うつわ
Ý nghĩa : bát
Ví dụ :
この器は上等ね。
Cái bát này cao cấp nhỉ.

Trên đây là nội dung bài viết : 福祉 定める Nghĩa là gì ふくし さだめる うつわ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest