移動 発行 宗教 Nghĩa là gì いどう はっこう しゅうきょう
移動 発行 宗教 Nghĩa là gì いどう はっこう しゅうきょう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 移動 発行 宗教
移動
Cách đọc : いどう
Ý nghĩa : di chuyển
Ví dụ :
私たちはレンタカーで移動しました。
Chúng tôi đã di chuyển bằng xe đi mượn
発行
Cách đọc : はっこう
Ý nghĩa : phát hành
Ví dụ :
その雑誌は年に4回発行されているんだ。
Tạp chí đó 1 năm phát hành 4 lần
宗教
Cách đọc : しゅうきょう
Ý nghĩa : tôn giáo
Ví dụ :
宗教を持たない人もたくさんいるわ。
Cũng có rất nhiều người mang tôn giáo
Trên đây là nội dung bài viết : 移動 発行 宗教 Nghĩa là gì いどう はっこう しゅうきょう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.