程 取得 信仰 Nghĩa là gì ほど しゅとく しんこう

程 取得 信仰 Nghĩa là gì ほど しゅとく しんこう

程 取得 信仰 Nghĩa là gì ほど しゅとく しんこう
程 取得 信仰 Nghĩa là gì ほど しゅとく しんこう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 程 取得 信仰

Cách đọc : ほど
Ý nghĩa : giới hạn
Ví dụ :
冗談にも程がある。
Dù đùa thì cũng có giới hạn

取得

Cách đọc : しゅとく
Ý nghĩa : thu được
Ví dụ :
やっと運転免許を取得しました。
Cuối cũng tôi cũng đã lấy được giấy phép lái xe

信仰

Cách đọc : しんこう
Ý nghĩa : tín ngưỡng
Ví dụ :
信仰は心の支えです。
Tín ngưỡng là sự chống đỡ cho tâm hồn

Trên đây là nội dung bài viết : 程 取得 信仰 Nghĩa là gì ほど しゅとく しんこう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!