立て込む 父兄 街角 Nghĩa là gì たてこむ ふけい まちかど

立て込む 父兄 街角 Nghĩa là gì たてこむ ふけい まちかど

立て込む  父兄  街角  Nghĩa là gì たてこむ ふけい まちかど
立て込む 父兄 街角 Nghĩa là gì たてこむ ふけい まちかど. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 立て込む 父兄 街角

立て込む

Cách đọc : たてこむ
Ý nghĩa : đầy, chật trội bởi
Ví dụ :
この辺は住宅が立て込んで います。
vùng này nhà ở san sát nhau

父兄

Cách đọc : ふけい
Ý nghĩa : phụ huynh
Ví dụ :
父兄の方々はこちらへどうぞ。
các vị phụ huynh mời qua bên này

街角

Cách đọc : まちかど
Ý nghĩa : góc phố
Ví dụ :
街角にカフェがありました。
ở góc phố có một tiệm cà phê

Trên đây là nội dung bài viết : 立て込む 父兄 街角 Nghĩa là gì たてこむ ふけい まちかど. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!