筋肉 西洋 外す Nghĩa là gì きんにく せいよう はずす
筋肉 西洋 外す Nghĩa là gì きんにく せいよう はずす. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 筋肉 西洋 外す
筋肉
Cách đọc : きんにく
Ý nghĩa : cơ bắp
Ví dụ :
彼は最近筋肉を鍛えているよ。
Anh ấy gần đây đang luyện tập cơ bắp
西洋
Cách đọc : せいよう
Ý nghĩa : phương tây
Ví dụ :
私は西洋の建築に興味があります。
Tôi có hứng thú với kiến trúc tây âu
外す
Cách đọc : はずす
Ý nghĩa : tháo ra
Ví dụ :
彼はメガネを外しました。
Anh ấy đã tháo kính ra
Trên đây là nội dung bài viết : 筋肉 西洋 外す Nghĩa là gì きんにく せいよう はずす. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.