肺 血管 洪水 Nghĩa là gì はい けっかん こうずい

肺 血管 洪水 Nghĩa là gì はい けっかん こうずい

肺  血管  洪水  Nghĩa là gì はい けっかん こうずい
肺 血管 洪水 Nghĩa là gì はい けっかん こうずい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 肺 血管 洪水

Cách đọc : はい
Ý nghĩa : phổi
Ví dụ :
彼は肺の病気にかかったのよ。
anh ta đã mắc bệnh về phổi

血管

Cách đọc : けっかん
Ý nghĩa : mạch máu, tia máu
Ví dụ :
年をとると血管が硬くなります。
tuổi càng cao thì mạch máu càng xơ cứng lại

洪水

Cách đọc : こうずい
Ý nghĩa : lũ lụt
Ví dụ :
洪水でたくさんの家が流されたの。
rất nhiều ngôi nhà đã bị lũ cuốn trôi

Trên đây là nội dung bài viết : 肺 血管 洪水 Nghĩa là gì はい けっかん こうずい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!