脱線 摩擦 客席 Nghĩa là gì だっせん まさつ きゃくせき
脱線 摩擦 客席 Nghĩa là gì だっせん まさつ きゃくせき. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 脱線 摩擦 客席
脱線
Cách đọc : だっせん
Ý nghĩa : sự chệch đường ray
Ví dụ :
地震で電車が脱線したよ。
vì động đất mà tàu đã trật ray
摩擦
Cách đọc : まさつ
Ý nghĩa : sự ma sát, sự cọ xát
Ví dụ :
その二つの国に摩擦が生じたんだ。
giữa 2 quốc gia đó đã nảy sinh sự xô xát
客席
Cách đọc : きゃくせき
Ý nghĩa : ghế của khách
Ví dụ :
私たちは客席に座ったんだ。
chúng tôi đã ngồi vào ghế của khách
Trên đây là nội dung bài viết : 脱線 摩擦 客席 Nghĩa là gì だっせん まさつ きゃくせき. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.