衣服 ヘリコプター たちまち Nghĩa là gì いふく ヘリコプター たちまち

衣服 ヘリコプター たちまち Nghĩa là gì いふく ヘリコプター たちまち

衣服 ヘリコプター たちまち Nghĩa là gì いふく ヘリコプター たちまち. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 衣服 ヘリコプター たちまち

衣服

Cách đọc : いふく
Ý nghĩa : trang phục, quần áo
Ví dụ :
彼の会社は衣服を扱っているよ。
Công ty của anh ấy kinh doanh quần áo đó.

ヘリコプター

Cách đọc : ヘリコプター
Ý nghĩa : trực thăng
Ví dụ :
事故現場の上空をヘリコプターが飛んでいます。
Trực thăng đang bay trên bầu trời của khu vực hiện trường tai nạn.

たちまち

Cách đọc : たちまち
Ý nghĩa : đột nhiên
Ví dụ :
空がたちまち曇ってきたね。
Bầu trời đột nhiên nhiều mây nhỉ.

Trên đây là nội dung bài viết : 衣服 ヘリコプター たちまち Nghĩa là gì いふく ヘリコプター たちまち. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!