複雑 平和 回る Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
複雑 平和 回る Nghĩa là gì ?ふくざつ fukuzatsu へいわ heiwa まわる mawaru. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 複雑 平和 回る
複雑
Cách đọc : ふくざつ fukuzatsu
Ý nghĩa : phức tạp
Ví dụ :
このプログラムはとても複雑です。
chương trình này rất phức tạp
平和
Cách đọc : へいわ heiwa
Ý nghĩa : hòa bình
Ví dụ :
この国は平和です。
Đất nước này hòa bình
回る
Cách đọc : まわる mawaru
Ý nghĩa : quay
Ví dụ :
月は地球のまわりを回っています。
Trăng xoay vòng quanh trái đất
Trên đây là nội dung bài viết : 複雑 平和 回る Nghĩa là gì ?ふくざつ fukuzatsu へいわ heiwa まわる mawaru. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.