見かけ コンセント 香水 Nghĩa là gì みかけ コンセント こうすい

見かけ コンセント 香水 Nghĩa là gì みかけ コンセント こうすい

見かけ コンセント 香水 Nghĩa là gì みかけ コンセント こうすい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 見かけ コンセント 香水

見かけ

Cách đọc : みかけ
Ý nghĩa : ngoại hình, bề ngoài
Ví dụ :
彼は見かけによらず優しいね。
Cô ấy rất tốt bụng, không giống như bề ngoài

コンセント

Cách đọc : コンセント
Ý nghĩa : ổ cắm
Ví dụ :
プラグをコンセントに挿し込んだよ。
Cắm phích cắm vào ổ cắm

香水

Cách đọc : こうすい
Ý nghĩa : nước hoa
Ví dụ :
香水のいい香りがした。
Mùi hương của nước hoa rất thơm.

Trên đây là nội dung bài viết : 見かけ コンセント 香水 Nghĩa là gì みかけ コンセント こうすい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!