Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

診る 計る 命じる Nghĩa là gì みる はかる めいじる

診る 計る 命じる Nghĩa là gì みる はかる めいじる
診る 計る 命じる Nghĩa là gì みる はかる めいじる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 診る 計る 命じる

診る

Cách đọc : みる
Ý nghĩa : khám (bệnh)
Ví dụ :
今日、医者に診てもらいました。     きょう、いしゃみてもらいました。
hôm nay tôi đã đến bác sỹ khám bệnh

計る

Cách đọc : はかる
Ý nghĩa : cân, đo
Ví dụ :
100メートル走のタイムを計ったんだ。
tôi đã tính thời gian chạy cự ly 100m

命じる

Cách đọc : めいじる
Ý nghĩa : ra lệnh
Ví dụ :
急に出張を命じられました。        きゅうに出張を命じられました。
đột nhiên tôi được ra lệnh đi công tác

Trên đây là nội dung bài viết : 診る 計る 命じる Nghĩa là gì みる はかる めいじる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest