賛成 法則 科目 Nghĩa là gì さんせい ほうそく かもく

賛成 法則 科目 Nghĩa là gì さんせい ほうそく かもく

賛成 法則 科目 Nghĩa là gì さんせい ほうそく かもく
賛成 法則 科目 Nghĩa là gì さんせい ほうそく かもく. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 賛成 法則 科目

賛成

Cách đọc : さんせい
Ý nghĩa : tán thành
Ví dụ :
私は彼の意見に賛成だ。
Tôi tán đồng ý kiến của anh ấy

法則

Cách đọc : ほうそく
Ý nghĩa : luật pháp
Ví dụ :
勝利するには法則があるそうだ。
Hình như có quy luật để giành được thắng lợi

科目

Cách đọc : かもく
Ý nghĩa : môn học ở trường
Ví dụ :
今日は3科目のテストを受けたよ。
Hôm nay tôi đã làm kiểm tra môn số 3

Trên đây là nội dung bài viết : 賛成 法則 科目 Nghĩa là gì さんせい ほうそく かもく. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!